- Từ điển Nhật - Việt
ばけもの
Mục lục |
[ 化け物 ]
n
yêu ma/quỷ quái
- 化け物は夜中の12時に現れると言われる:Ma thường xuất hiện vào 12 giờ đêm
[ 化物 ]
/ HÓA VẬT /
n
ma/tà thần/yêu quái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばあちゃん
n bà -
ばあい
[ 場合 ] n trường hợp/tình huống -
ばあいにおうじて
Mục lục 1 [ 場合に応じて ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP ỨNG / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合に応じて ] / TRƯỜNG HỢP ỨNG /... -
ばあいによって
Mục lục 1 [ 場合によって ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合によって ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường... -
ばあいによる
Mục lục 1 [ 場合による ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合による ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường... -
ばあいをのぞき
Mục lục 1 [ 場合を除き ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP TRỪ / 1.2 exp 1.2.1 không kể trường hợp [ 場合を除き ] / TRƯỜNG HỢP TRỪ /... -
ばあさん
[ 婆さん ] n bà 小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn... -
ばいおじーぜるねんりょう
[ バイオジーゼル燃料 ] n Năng lượng diesel sinh học -
ばいおりんをひく
[ バイオリンを弾く ] n kéo vi ô lông -
ばいたい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 媒体 ] 1.1.1 phương tiện/các phương tiện truyền thông [mediamedium (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 媒体 ] 2.1.1... -
ばいたいちょうさ
Kinh tế [ 媒体調査 ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ばいたいのとくていめいがら
Kinh tế [ 媒体の特定銘柄 ] phương tiện truyền thông [media vehicle (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ばいたいしゅうたん
Tin học [ 媒体終端 ] EM [end of medium (EM)] -
ばいたいあくせすせいぎょふくそう
Tin học [ 媒体アクセス制御副層 ] tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền [Media Access Control sublayer] -
ばいたいいぞんインタフェース
Tin học [ 媒体依存インタフェース ] giao diện phụ thuộc môi trường truyền [medium-dependent interface] -
ばいたいせつぞくきこう
Tin học [ 媒体接続機構 ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)] -
ばいたいアクセスせいぎょ
Tin học [ 媒体アクセス制御 ] kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC) [MAC/Media Access Control] -
ばいたいアクセスせいぎょぷろとこる
Tin học [ 媒体アクセス制御プロトコル ] giao thức kiểm soát truy cập môi trường truyền/giao thức MAC [MAC Protocol/Media Access... -
ばいたいインタフェースコネクタ
Tin học [ 媒体インタフェースコネクタ ] bộ nối giao diện môi trường truyền [MIC/media interface connector] -
ばいきゃく
Mục lục 1 [ 売却 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đi 2 [ 売却する ] 2.1 vs 2.1.1 bán đi [ 売却 ] n sự bán đi [ 売却する ] vs bán đi いらない家財を売却する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.