Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウォームギャ

Kỹ thuật

truyền động trục vít/bánh vít [worm gear]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウォームギア

    Mục lục 1 n 1.1 truyền động trục vít/bánh vít 2 Kỹ thuật 2.1 bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận [worm gear] n truyền động...
  • ウォーム歯車

    [ ウォームはぐるま ] n truyền động trục vít/bánh vít ウォーム歯車金型: Khuôn đúc truyền động trục vít ウォーム歯車は、食い違い歯車の一種でウォームとウォームホィールによって構成される:...
  • ウォールがい

    [ ウォール街 ] n phố Uôn/New York ウォール街の株: cổ phiếu phố Uôn ウォール街の大企業 : một doanh nghiệp lớn...
  • ウォールペーパー

    Tin học nền/ảnh nền [wall paper]
  • ウォールナット

    n quả óc chó/cây óc chó そのリスはウォールナットの実を割ろうとしている: con sóc đang cắn nứt quả óc chó ウォールナット油:...
  • ウォールサーキットブレーカ

    Tin học rơ le tự động [wall circuit breaker] Explanation : Là một thiết bị chuyển mạch tự động dùng để mở hay đóng khi...
  • ウォール街

    Mục lục 1 [ ウォールがい ] 1.1 n 1.1.1 phố Uôn/New York 2 Kinh tế 2.1 [ うぉーるまち ] 2.1.1 phố Wall [Wall Street] [ ウォールがい...
  • ウォーニングランプ

    n đèn báo động
  • ウォーキングディクショナリー

    n từ điển sống/người học rộng biết nhiều トムはいわゆるウォーキングディクショナリーだ: Tom được gọi là một...
  • ウォーキングシューズ

    n giầy dã ngoại (gót thấp) 旅行の時にはウォーキングシューズが便利です: một đôi giầy dã ngoại sẽ rất tiện lợi...
  • ウォークマン

    Mục lục 1 n 1.1 máy nghe nhạc bỏ túi 2 n 2.1 Walkman n máy nghe nhạc bỏ túi ウォークマンで何かを聴く: nghe bằng máy nghe...
  • ウォークラリー

    n cuộc đi bộ mít tinh 毎年の11月に講和にウォークラリーが行う: cuộc đi bộ mít tinh vì hòa bình được tổ chức...
  • ウォークスルー

    Mục lục 1 n 1.1 sự đi qua/sự đi xuyên qua 2 Tin học 2.1 họp duyệt hệ thống [(structured) walk-through] n sự đi qua/sự đi xuyên...
  • ウォータチラ

    Kỹ thuật máy làm lạnh/bình ngưng hơi/bộ phận làm nguội dùng nước [water chiller]
  • ウォータバルブ

    Kỹ thuật van nước [water valve]
  • ウォータバッグ

    Kỹ thuật túi nước [water bag]
  • ウォータポンプ

    Kỹ thuật bơm nước [water pump]
  • ウォータ・ジェット織機

    Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとしょっき ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms]
  • ウォーターハザード

    n mối nguy hiểm của nước ウォーターハザードに用心している: thận trọng, cẩn thận đề phòng mối nguy hiểm từ nước
  • ウォーターポロ

    n môn bóng nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top