Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮想メモリ

Tin học

[ かそうメモリ ]

bộ nhớ ảo [virtual memory]
Explanation: Một phương pháp mở rộng biểu kiến của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) của máy tính bằng cách sử dụng một phần đĩa cứng làm RAM phát triển. Nhiều chương trình ứng dụng, như Microsoft Windows for DOS, dùng đĩa này một cách đương nhiên, thay cho bộ nhớ để lưu trữ một số dự liệu hoặc các chỉ tiêu chương trình khi bạn đang chạy chương trình đó. Bắt đầu từ bộ vi xử lý Intel 80286, bộ nhớ ảo trang bị ở mức hệ điều hành, nên nó trở nên sẵn dùng đối với mọi chương trình bất kỳ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮想パス

    Tin học [ かそうパス ] đường dẫn ảo [virtual path]
  • 仮想パス識別子

    Tin học [ かそうパスしきべつし ] ký hiệu định danh đường dẫn ảo [virtual path identifier/VPI]
  • 仮想ファイル

    Tin học [ かそうファイル ] tệp ảo [virtual file]
  • 仮想ファイルストア

    Tin học [ かそうファイルストア ] nơi chứa file ảo [virtual filestore]
  • 仮想アドレス

    Tin học [ かそうアドレス ] địa chỉ ảo [virtual address]
  • 仮想アドレス空間

    Tin học [ かそうアドレスくうかん ] không gian địa chỉ ảo [virtual address space]
  • 仮想アドレス領域

    Tin học [ かそうアドレスりょういき ] vùng địa chỉ ảo [virtual address area]
  • 仮想コネクション

    Tin học [ かそうコネクション ] kết nối ảo [virtual connection]
  • 仮想コネクション識別子

    Tin học [ かそうコネクションしきべつし ] ký hiệu định danh kết nối ảo [virtual connection identifier]
  • 仮想的

    Tin học [ かそうてき ] ảo [virtual] Explanation : Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.
  • 仮想的交換局

    Tin học [ かそうてきこうかんきょく ] văn phòng ảo [virtual (switching) office]
  • 仮想現実

    Tin học [ かそうげんじつ ] thực tế ảo/thực tại ảo [VR/Virtual Reality] Explanation : Một hệ thống máy tính có thể đưa...
  • 仮想私設網

    Tin học [ かそうしせつもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế...
  • 仮想私設通信網

    Tin học [ かそうしせつつうしんもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn...
  • 仮想空間

    Tin học [ かそうくうかん ] không gian ảo [virtual space (e.g. in computer graphics)] Explanation : Ví dụ trong đồ họa máy tính.
  • 仮想装置

    Tin học [ かそうそうち ] thiết bị ảo [virtual device] Explanation : Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại...
  • 仮想装置座標

    Tin học [ かそうそうちざひょう ] điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinates: VDC]
  • 仮想装置座標領域

    Tin học [ かそうそうちざひょうりょういき ] vùng điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinate domain]
  • 仮想計算機

    Tin học [ かそうけいさんき ] máy ảo [Virtual Machine/VM] Explanation : Trong các bộ vi xử lý 80386 trở lên, đây là một không...
  • 仮想記憶

    Tin học [ かそうきおく ] lưu trữ ảo [virtual storage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top