Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

출몰

{frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở


{haunt } nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng


{infest } tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 출무성하다

    2 [대가리가 가지런하다] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm,...
  • 출발

    출발 [出發] { departure } sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc...
  • 출범

    출범 [出帆] { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, ▷ 출범기 [-旗]...
  • 출분

    { flight } sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự...
  • 출비

    출비 [出費] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
  • 출상

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 출생

    출생 [出生] (a) birth sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, origin(근본) gốc, nguồn gốc, căn nguyên,...
  • 출신

    출신 [出身] [신분] { a graduate } (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc...
  • 출아

    출아 [出芽] { germination } sự mọc mộng, sự nảy mầm, { sprouting } sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi, { budding } (nông nghiệp)...
  • 출연자

    출연자 [出演者] { a performer } người biểu diễn, { a player } (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn),...
  • 출원

    출원 [出願] { application } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 출유

    출유 [出遊] { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng...
  • 출장원

    (대리인) { an agent } người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác...
  • 출전

    출전 [出典] { the source } nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện, { the authority } uy quyền, quyền...
  • 출중

    출중 [出衆] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 출차

    출차 [出差] 『天』 { evection } (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng)
  • 출출하다

    출출하다 { hungry } đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát,...
  • 출타

    { an outing } cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
  • 출판물

    출판물 [出版物] { a publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
  • 출판업

    { publishing } công việc xuất bản; nghề xuất bản, ▷ 출판업자 { a publisher } người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top