Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công ích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
public interest; public benefit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

public good
public interest
quảng cáo công ích
public interest advertising
ưu tiên công ích
preference of public interest

Xem thêm các từ khác

  • Vấp

    Động từ, stumble, to trip, to stumble, to flounder, to make (mistakes)
  • Công khai

    tính từ, declared, open, overt, public, public; open, cạnh tranh công khai, open competition, chính sách thị trường công khai, open-market...
  • Công luận

    danh từ, public opinion, public opinion
  • Nhà riêng

    private house., private house, nhà riêng cho một gia đình, private house for single-family
  • Công nghiệp

    Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp...
  • Nhà sấy

    dryer, drying house., drying house, drying room
  • Thôn tính

    Động từ, acquisition, takeover, to annex, nghiệp vụ acbit thôn tính, takeover arbitrage, thôn tính ngược, reverse takeover, thôn tính...
  • Nhà tù

    cũng như nhà lao , nhà pha prison,jail, gaol., jail, prison
  • Nhà tu kín

    convent., convent
  • Nhà xí

    như nhà tiêu., latrine, lavatory
  • Chữ cái

    danh từ, alphabetic (al), chil., alphabet, letter of the alphabet
  • Chu chuyển

    Động từ: to rotate, circulate, revolving, tốc độ chu chuyển của tư bản, the rotating speed of capital,...
  • Chủ đề

    Danh từ: theme, leitmotiv, subject, subject:, theme, subject, theme, chủ đề một tác phẩm văn học, the...
  • Can dự

    to be implicated in, (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with, interfere, intervention,...
  • Nhăn mặt

    Động từ., grimace, to pull a wry face.
  • Nhăn nheo

    tính từ., wavy, wrinkled up.
  • Nhăn nhúm

    wrinkled up., crumpled, shrivel
  • Quản bút

    penholder, pen holder
  • Nhàn rỗi

    leisured, idle, free., idle, idle fund, redundant staff, xem sách trong lúc nhàn rỗi, to read when one is free, giải thích vn : chỉ trạng thái...
  • Thủ trưởng

    danh từ, head, principal, deputy minister, chief officer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top