Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công khai

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
Public; open

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

declared
open
cạnh tranh công khai
open competition
chính sách thị trường công khai
open-market policy
công ty (cổ phần) công khai
open company
công đoàn công khai
open union
giá cố định công khai
open price
giao dịch công khai
open transaction
giấy phép công khai
open license
gọi thầu công khai
open bids
giá công khai
open outcry
hối suất thị trường công khai
open-market rate
nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ)
open-market operations
phân phối ngân sách công khai
open allotment
sự định giá công khai
open pricing
thỏa ước giá công khai
open of price agreement
thỏa ước giá công khai
open-price agreement
thư công khai
open letter
ủy ban Thị trường Công khai Liên bang
Federal Open Market Committee
đấu thầu công khai
open bids
đấu thầu công khai
open tender
overt
thị trường (hàng hóa) công khai
market overt
thị trường công khai
market overt
public
bán đấu giá công khai
public auction
bán đấu giá công khai
public sale
bỏ thầu công khai
public bid
cổ phiếu bán trên thị trường công khai
going public
công ty cổ phần công khai
public company
công ty cổ phần công khai
public company limited by shares
công ty hữu hạn cổ phần công khai
public limited company
công ty không gọi cổ phần công khai
non-public corporation
gói thầu công khai
public tender
gọi thầu công khai
public tender
phát hành công khai
going public
phát hành công khai
public issue
phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
public issue
sự bán ra công khai
public offering
sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
public offering
sự thẩm vấn công khai
public examination
thám kế công khai
public audit
thẩm tra công khai
public audit
thẩm vấn công khai
public examination
thị trường công khai
public market

Xem thêm các từ khác

  • Công luận

    danh từ, public opinion, public opinion
  • Nhà riêng

    private house., private house, nhà riêng cho một gia đình, private house for single-family
  • Công nghiệp

    Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp...
  • Nhà sấy

    dryer, drying house., drying house, drying room
  • Thôn tính

    Động từ, acquisition, takeover, to annex, nghiệp vụ acbit thôn tính, takeover arbitrage, thôn tính ngược, reverse takeover, thôn tính...
  • Nhà tù

    cũng như nhà lao , nhà pha prison,jail, gaol., jail, prison
  • Nhà tu kín

    convent., convent
  • Nhà xí

    như nhà tiêu., latrine, lavatory
  • Chữ cái

    danh từ, alphabetic (al), chil., alphabet, letter of the alphabet
  • Chu chuyển

    Động từ: to rotate, circulate, revolving, tốc độ chu chuyển của tư bản, the rotating speed of capital,...
  • Chủ đề

    Danh từ: theme, leitmotiv, subject, subject:, theme, subject, theme, chủ đề một tác phẩm văn học, the...
  • Can dự

    to be implicated in, (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with, interfere, intervention,...
  • Nhăn mặt

    Động từ., grimace, to pull a wry face.
  • Nhăn nheo

    tính từ., wavy, wrinkled up.
  • Nhăn nhúm

    wrinkled up., crumpled, shrivel
  • Quản bút

    penholder, pen holder
  • Nhàn rỗi

    leisured, idle, free., idle, idle fund, redundant staff, xem sách trong lúc nhàn rỗi, to read when one is free, giải thích vn : chỉ trạng thái...
  • Thủ trưởng

    danh từ, head, principal, deputy minister, chief officer
  • Cân thư

    letter - weight., letter-scale
  • Chủ lực

    Danh từ: main force, driving force, (regular) army, main force, mainline, công nhân và nông dân là chủ lực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top