Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảm quan

Mục lục

Thông dụng

The sense organs.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

organoleptic
sự nghiên cứu cảm quan
organoleptic examination
sự đánh giá bằng cảm quan
organoleptic rating
sự đánh giá cảm quan
organoleptic estimation
sự đánh giá cảm quan
organoleptic evaluation

Xem thêm các từ khác

  • Cảm tính

    Danh từ: feeling, sentiment, đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính, that is only a comment dictated by...
  • Nhà ngang

    annex, wing., annex (e), wing
  • Công hàm

    Danh từ: diplomatic note, dispatch, trao đổi công hàm, to exchange diplomatic note
  • Nhà ngoài

    outbuilding., outbuilding
  • Nhà ngủ

    dormitory., dormitory, dormitory (house)
  • Công ích

    danh từ, public good, public interest, public interest; public benefit, quảng cáo công ích, public interest advertising, ưu tiên công ích, preference...
  • Vấp

    Động từ, stumble, to trip, to stumble, to flounder, to make (mistakes)
  • Công khai

    tính từ, declared, open, overt, public, public; open, cạnh tranh công khai, open competition, chính sách thị trường công khai, open-market...
  • Công luận

    danh từ, public opinion, public opinion
  • Nhà riêng

    private house., private house, nhà riêng cho một gia đình, private house for single-family
  • Công nghiệp

    Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp...
  • Nhà sấy

    dryer, drying house., drying house, drying room
  • Thôn tính

    Động từ, acquisition, takeover, to annex, nghiệp vụ acbit thôn tính, takeover arbitrage, thôn tính ngược, reverse takeover, thôn tính...
  • Nhà tù

    cũng như nhà lao , nhà pha prison,jail, gaol., jail, prison
  • Nhà tu kín

    convent., convent
  • Nhà xí

    như nhà tiêu., latrine, lavatory
  • Chữ cái

    danh từ, alphabetic (al), chil., alphabet, letter of the alphabet
  • Chu chuyển

    Động từ: to rotate, circulate, revolving, tốc độ chu chuyển của tư bản, the rotating speed of capital,...
  • Chủ đề

    Danh từ: theme, leitmotiv, subject, subject:, theme, subject, theme, chủ đề một tác phẩm văn học, the...
  • Can dự

    to be implicated in, (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with, interfere, intervention,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top