Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chở

Thông dụng

Động từ

To transport, to carry, to ferry
tàu chở khách
a passenger (carrying) train
làm nghề chở xe
to be an ox-cart transporter
chở đò sang sông
to ferry across a river
dòng sông chở nặng những phù sa
the river stream carried loads of silt
chở củi về rừng
to carry coal to Newcastle

Xem thêm các từ khác

  • Phần phật

    Thông dụng: flipflap, flapping noise., cánh buồm đập phần phật vào cột buồm, the sail struck the mast...
  • Chợ

    Thông dụng: Danh từ: market
  • Chơ chỏng

    Thông dụng: xem chỏng chơ
  • Chợ đen

    Thông dụng: black market, giá chợ đen, black market prices
  • Phân rã

    Thông dụng: (vật lý) disintegrate
  • Chò hỏ

    Thông dụng: Tính từ: on one's heels, ngồi chò hỏ, to sit on one's heels,...
  • Phán sự

    Thông dụng: (cũ) senior clerk (in administrative service)
  • Chó săn

    Thông dụng: hunting dog, running dog, thính mũi như chó săn, to have a sensitive scent like a hunting dog, bọn...
  • Chơ vơ

    Thông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,...
  • Choái

    Thông dụng: danh từ, support (for climbers)
  • Choài

    Thông dụng: Động từ: to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended...
  • Choãi

    Thông dụng: Động từ: (thường nói về chân) to stand astride, to slope...
  • Phần trăm

    Thông dụng: percentage; per cent., ba mươi phần trăm, thirty per cent
  • Phấn trần

    Thông dụng: feather duster.
  • Choáng

    Thông dụng: Tính từ: shocked into a daze (blindness, deafness..), swanky, tiếng...
  • Phán truyền

    Thông dụng: order (said of a superior authority).
  • Choàng

    Thông dụng: Động từ: to embrace, to clasp, to put round, to be startled into...
  • Choảng

    Thông dụng: Động từ: to strike with a clang, to be looked together in a fierce...
  • Phần tử

    Thông dụng: element., những phần tử lạc hậu, the backward elements
  • Chốc

    Thông dụng: danh từ, impetigo, moment, instant, while
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top