Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạng ngoài

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

exterior form
external format
geometry
outer form
visual appearance

Xem thêm các từ khác

  • Mã tuần hoàn

    cycle code, cyclic code, cyclic codes
  • Mã tượng trưng

    symbolic code
  • Mã tuyệt đối

    absolute code, one-level code, specific code
  • Mã ủy quyền

    authorization code
  • Mã vạch

    bar code, line code, hệ thống mã vạch đầu xa, remote bar code system (rbcs), mã vạch màu, color-bar code, máy in mã vạch, bar code printer,...
  • Mạ vàng

    Động từ., gild, gilding, gold plating, gold-plate, plate with gold, to gild., đồng mạ vàng, gild bronze, thiết bị mạ vàng, gilding machine
  • Mã vào lại

    re-entrant code
  • Thì (kì) nạp

    induction stroke, inlet stroke, intake stroke
  • Thi công

    Động từ, building, carry out, construction, division, execution, implementation, out-of-face, standard of construction, to execute, bản vẽ thi...
  • Băng crôm đioxit

    chrome dioxide tape
  • Bảng cửu chương

    multiplication table
  • Dạng nhánh cây

    dendrite, dendritic, mọc dạng nhánh cây, dendritic growth
  • Đăng nhập

    checkin, log in, log on, login (vs), login, logon, logon (vs), sign on, sign on (vs), giải thích vn : checkin là hoạt động đưa dữ liệu arcstorm...
  • Đăng nhập tự động

    auto-login, autologon, automatic logon
  • Đẳng nhiệt

    (vật lý) isothermal, isotherm, isotherm curve, isothermal, isothermic, đường đẳng nhiệt, isotherm curve, đường đẳng nhiệt hấp thụ,...
  • Mã vĩ mô

    macro-code
  • Mã vị trí

    position code, site code
  • Mã vùng

    area code, local code, trunk code, mã vùng cục bộ, local area code (lac), mã vùng đại dương, ocean area code, số mã vùng, area code number...
  • Mã xung

    pulse code, biến điệu mã xung, pulse code modulation, dữ liệu tiếng mã xung, pcvd (pulsecode voice data), dữ liệu tiếng mã xung, pulse...
  • Mác

    danh từ., badge, brand, decal, make, connect, connection (pipe), connection in parallel, couple, hang, hook, join, unite, carry, clothe, wear, scimitar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top