Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiểm nghiệm

Mục lục

Thông dụng

Analyse ,test.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

examine

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

audit
thủ tục kiểm nghiệm
audit procedure
calibrate
check
biên bản kiểm nghiệm
check-list
sở kiểm nghiệm
check base
phân tích kiểm nghiệm
check analysis
sự tính kiểm nghiệm
check analysis
sự tính kiểm nghiệm
check calculation
trạm kiểm nghiệm
check-test station
checking calculation
master
muster
test
kiểm nghiệm một lần
single test
kiểm nghiệm nhanh
short time test
kiểm nghiệm rây
sieve test
sản phẩm chưa kiểm nghiệm
off-test product
sự kiểm nghiệm chất lượng
test for identification
sự kiểm nghiệm hắc ín
tar test
sự kiểm nghiệm hàng loạt
batch test
trạm kiểm nghiệm
check-test station
testing
sự kiểm nghiệm
used crankcase oil testing
verify

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top