- Từ điển Việt - Anh
Nhà hàng
|
Thông dụng
Danh từ.
Restaurant; hotel.
Shop; store.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
restaurant
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
in-store restaurant
restaurant
- chỉ nam nhà hàng và ca vũ trường
- restaurant & cabaret guide
- giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng
- reserve a table at a restaurant
- hiệp hội nhà hàng quốc gia
- National Restaurant Association
- hội chứng nhà hàng Tàu
- Chinese Restaurant Syndrome
- hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng
- Council of Hotel and Restaurant Trainers
- ngành/kỹ nghệ nhà hàng
- restaurant industry
- người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường
- restaurant & cabaret guide
- nhà hàng chuyên doanh
- specialty restaurant
- nhà hàng loại sang
- white tablecloth restaurant
- nhà hàng lưu động
- mobile restaurant
- nhà hàng ở vùng xa
- destination restaurant
- nhà hàng thức ăn nhanh
- fast-food restaurant
- quảng cáo khách sạn và nhà hàng
- hotel and restaurant advertisements
- số kiểm tính bình quân của nhà hàng
- average restaurant check
Xem thêm các từ khác
-
Nhà khách
danh từ., inn, guest house. -
Chòm sao
constellation, star cluster -
Cảm nghĩ
impression and feeling, sentiment, những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống, a writer's impressions and feelings about life -
Cảm quan
the sense organs., organoleptic, sự nghiên cứu cảm quan, organoleptic examination, sự đánh giá bằng cảm quan, organoleptic rating, sự... -
Cảm tính
Danh từ: feeling, sentiment, đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính, that is only a comment dictated by... -
Nhà ngang
annex, wing., annex (e), wing -
Công hàm
Danh từ: diplomatic note, dispatch, trao đổi công hàm, to exchange diplomatic note -
Nhà ngoài
outbuilding., outbuilding -
Nhà ngủ
dormitory., dormitory, dormitory (house) -
Công ích
danh từ, public good, public interest, public interest; public benefit, quảng cáo công ích, public interest advertising, ưu tiên công ích, preference... -
Vấp
Động từ, stumble, to trip, to stumble, to flounder, to make (mistakes) -
Công khai
tính từ, declared, open, overt, public, public; open, cạnh tranh công khai, open competition, chính sách thị trường công khai, open-market... -
Công luận
danh từ, public opinion, public opinion -
Nhà riêng
private house., private house, nhà riêng cho một gia đình, private house for single-family -
Công nghiệp
Danh từ: industry, industry, land-intensive industry, technology, công nghiệp nặng, heavy industry, công nghiệp... -
Nhà sấy
dryer, drying house., drying house, drying room -
Thôn tính
Động từ, acquisition, takeover, to annex, nghiệp vụ acbit thôn tính, takeover arbitrage, thôn tính ngược, reverse takeover, thôn tính... -
Nhà tù
cũng như nhà lao , nhà pha prison,jail, gaol., jail, prison -
Nhà tu kín
convent., convent -
Nhà xí
như nhà tiêu., latrine, lavatory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.