Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mổ

Mục lục

Becqueter; picorer
con mổ những vụn bánh
des poussins picorent des miettes de pain
Donner un coup de bec
Hai con trống mổ nhau
deux coqs qui se donnent des coups de bec
Ouvrir avec un couteau; éventrer
Mổ bụng
ouvrir le ventre avec un couteau;
Mổ
éventrer un boeuf
Opérer (un malade...)
Abattre; tuer
Mổ đãi khách
tuer un poulet pour régaler un visiteur
như mổ
en faisant du tapage

Xem thêm các từ khác

  • Mổng

    guide des devins aveugles
  • Mỗ

    (từ cũ, nghĩa cũ) (thông tục) moi, un tel  ; trois étoiles, x, ai nói xấu mỗ, qui dit du mal de moi?, Ông mỗ, monsieur un tel; monsieur...
  • Mỗi

    chaque, par, mỗi ngày, chaque jour, ba lần mỗi ngày, trois fois par jour, mỗi ngày một, de jour en jour; de plus en plus;, mỗi ngày mỗi...
  • Mộ

    tombe; tombeau, (từ cũ, nghĩa cũ) recruter, estimer, avoir de la ferveur (religieuse), mộ lính, recruter des soldats, mộ tài, estimer le talent
  • Mộc

    (thực vật học) xem hoa mộc, (sử học) bouclier; écu, (thực vật học) ligneux, brut; cru; écru;, non laqué, cây mộc, plante ligneuse,...
  • Mộng

    songe ; rêve, robuste (en parlant d' un bovidé), voir en songe, (thực vật học) germe, (y học) onglet; ptérygion, tenon, người thiếu...
  • Một

    un, unique, pour une seule personne;, một người, un homme;, một nhà, une maison;, nước việt nam là một, le viêtnam est un, con một,...
  • Một đời

    toute une vie, khổ một đời, toute une vie de misère
  • Mớ

    faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon, (tiếng địa phương) parler en rêve, (tiếng địa phương) cent mille, một mớ chứng...
  • Mới

    (từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages), nouveau; neuf; frais, nouvellement  ; frais ; fra†chement ; récemment, vraiment,...
  • Mới rồi

    récemment; dernièrement
  • Mới tinh

    tout neuf, quần áo mới tinh, vêtements tout neufs
  • Mớm

    donner la becquée; abecquer, chim mớm cho con, oiseau qui donne la becquée à ses petits;, mẹ mớm cho con, mère qui abecque son enfant
  • Mớn

    (hàng hải) calaison, mớn thuyền, calaison d'une barque
  • Mớp

    xem mắc mớp
  • Mờ

    flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble, bức vẽ mờ, dessin flou;, ánh sáng mờ, lumière voilée;, màu mờ, (hội họa) couleur...
  • Mờ mờ

    xem mờ
  • Mờ nhạt

    effacé; estompé, màu mờ nhạt, couleur effacée;, hình ảnh mờ nhạt, image estompée, mờ nhạt đi, s'estomper, mối căm thù mờ nhạt...
  • Mời

    inviter; convier, (tiếng địa phương) manger; boire; prendre, mời đến ăn cơm tối, inviter (quelqu'un) à d†ner;, mời ăn tiệc cưới,...
  • Mời mọc

    inviter (avec insistance)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top