Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mới

Mục lục

(từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages)
Nouveau; neuf; frais
Học trò mới
nouvel élève;
Cái mới
chapeau neuf;
Tin mới
nouvelle fra†che
Nouvellement  ; frais ; fra†chement ; récemment
Mới đến
��nouvellement arrivé
áo sơ-mi mới
��chemise fra†chement repassée
Mới nhập khẩu
��récemment importé;
Mới ra trường
��frais émoulu de l'école;
Mới cạo râu
��rasé de frais
Vraiment
Thế mới lạ
��c'est vraiment étonnant
Alors seulement ; ce n' est que
Thức đêm mới biết đêm dài
��ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aperco†t que la nuit est longue
Bình rượu mới
fond nouveau sous une forme ancienne
mới nới
délaisser l' ancien quand on en a un nouveau tout beau
người mới ta
vieux pour autrui mais tout nouveau pour nous
Mốt mới nhất
dernier cri

Xem thêm các từ khác

  • Mới rồi

    récemment; dernièrement
  • Mới tinh

    tout neuf, quần áo mới tinh, vêtements tout neufs
  • Mớm

    donner la becquée; abecquer, chim mớm cho con, oiseau qui donne la becquée à ses petits;, mẹ mớm cho con, mère qui abecque son enfant
  • Mớn

    (hàng hải) calaison, mớn thuyền, calaison d'une barque
  • Mớp

    xem mắc mớp
  • Mờ

    flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble, bức vẽ mờ, dessin flou;, ánh sáng mờ, lumière voilée;, màu mờ, (hội họa) couleur...
  • Mờ mờ

    xem mờ
  • Mờ nhạt

    effacé; estompé, màu mờ nhạt, couleur effacée;, hình ảnh mờ nhạt, image estompée, mờ nhạt đi, s'estomper, mối căm thù mờ nhạt...
  • Mời

    inviter; convier, (tiếng địa phương) manger; boire; prendre, mời đến ăn cơm tối, inviter (quelqu'un) à d†ner;, mời ăn tiệc cưới,...
  • Mời mọc

    inviter (avec insistance)
  • Mờm

    tâter le terrain, nó chỉ mờm đấy thôi, il ne fait que tâter le terrain
  • Mở

    ouvrir, développer; déployer, percer, organiser; tenir, mettre en marche (un appareil; une machine), défaire; délier, donner de la voie (à une scie),...
  • Mở cờ

    mở cờ trong bụng le coeur en fête
  • Mở mang

    développer; faire prendre un essor, mở mang trí tuệ, développer l intelligence;, mở mang công nghiệp, développer l industrie;, mở mang thương...
  • Mở máy

    mettre en marche; faire fonctionner (une machine), (nghĩa bóng) démarrer
  • Mở mặt

    relever la tête, mở mặt với đời, relever la tête devant les autres, mở mày mở mặt, avoir une situation plus aisée
  • Mỡ

    (tiếng địa phương) sésame, (động vật học) xem cá mè, (kiến trúc) volige
  • Mỡ màng

    enduit de graisse; sali de graisse; graisseux, gras, cánh đồng mỡ màng, un gras pâturage;, mỡ màng béo tốt, gras et costaud
  • Mỡ phần

    lard de la région du cou et des cuisses du porc
  • Mợ

    riz cuit fermenté, quantité obtenue à chaque reprise, Ébréché ; égueulé, (ít dùng) tesson, đĩa mẻ, assiette ébréché, bình mẻ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top