Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mộng

Mục lục

Songe ; rêve
Người thiếu nữ trong mộng
une jeune fille de rêve
Robuste (en parlant d' un bovidé)
Trâu mộng
buffle robuste
Voir en songe
Mộng thấy tiên
voir des fées en songe
(thực vật học) germe
Mộng thóc
germe de paddy
(y học) onglet; ptérygion
Tenon
Mộng đuôi én
tenon en queue d'aronde
đẽo mộng
tenonner
ghép xiên mộng
embrever
máy đẽo mộng
tenonneuse
sự đẽo mộng
tenonnage
sự ghép xiên mộng
embrèvement

Xem thêm các từ khác

  • Một

    un, unique, pour une seule personne;, một người, un homme;, một nhà, une maison;, nước việt nam là một, le viêtnam est un, con một,...
  • Một đời

    toute une vie, khổ một đời, toute une vie de misère
  • Mớ

    faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon, (tiếng địa phương) parler en rêve, (tiếng địa phương) cent mille, một mớ chứng...
  • Mới

    (từ cũ, nghĩa cũ) crieur public (dans les villages), nouveau; neuf; frais, nouvellement  ; frais ; fra†chement ; récemment, vraiment,...
  • Mới rồi

    récemment; dernièrement
  • Mới tinh

    tout neuf, quần áo mới tinh, vêtements tout neufs
  • Mớm

    donner la becquée; abecquer, chim mớm cho con, oiseau qui donne la becquée à ses petits;, mẹ mớm cho con, mère qui abecque son enfant
  • Mớn

    (hàng hải) calaison, mớn thuyền, calaison d'une barque
  • Mớp

    xem mắc mớp
  • Mờ

    flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble, bức vẽ mờ, dessin flou;, ánh sáng mờ, lumière voilée;, màu mờ, (hội họa) couleur...
  • Mờ mờ

    xem mờ
  • Mờ nhạt

    effacé; estompé, màu mờ nhạt, couleur effacée;, hình ảnh mờ nhạt, image estompée, mờ nhạt đi, s'estomper, mối căm thù mờ nhạt...
  • Mời

    inviter; convier, (tiếng địa phương) manger; boire; prendre, mời đến ăn cơm tối, inviter (quelqu'un) à d†ner;, mời ăn tiệc cưới,...
  • Mời mọc

    inviter (avec insistance)
  • Mờm

    tâter le terrain, nó chỉ mờm đấy thôi, il ne fait que tâter le terrain
  • Mở

    ouvrir, développer; déployer, percer, organiser; tenir, mettre en marche (un appareil; une machine), défaire; délier, donner de la voie (à une scie),...
  • Mở cờ

    mở cờ trong bụng le coeur en fête
  • Mở mang

    développer; faire prendre un essor, mở mang trí tuệ, développer l intelligence;, mở mang công nghiệp, développer l industrie;, mở mang thương...
  • Mở máy

    mettre en marche; faire fonctionner (une machine), (nghĩa bóng) démarrer
  • Mở mặt

    relever la tête, mở mặt với đời, relever la tête devant les autres, mở mày mở mặt, avoir une situation plus aisée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top