Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngó

Mục lục

Jeune poussse (de plantes aquatiques)
Ngó cần
jeune pousse d'oenanthe
Xem ngó sen
Regarder
Ngồi trong nhà ngó người qua lại ngoài đường phố
regarder de la maison les gens qui passent dans la rue
Không ai ngó tới việc đó
personne ne regarde à cette affaire
Khách sạn ngó ra biển
l'hôtel regarde vers la mer; l'hôtel a vue sur la mer
(tiếng địa phương) avoir l'air
ăn mặc thế ngó quá
il a l'air bien drôle dans cet accoutrement

Xem thêm các từ khác

  • Ngói

    xem chim ngói, tuile, mái ngói, toiture de tuiles
  • Ngóm

    xem tắt ngóm
  • Ngón

    (thực vật học) gelsemium, doigt, xem ngón chân, doigté, tour; truc; expédient, ngón tay dài, des doigts longs, ngón tay chuối mắn, des...
  • Ngóng

    attendre avec impatience, con ngóng mẹ về, l'enfant attend avec impatience le retour de sa mère, ngong ngóng, (redoublement; sens plus fort)
  • Ngô

    (thực vật học) ma…s
  • Ngôi

    xem đường ngôi, qui est placé devant certains noms et ne se traduisant pas, ngôi nhà, la maison, ngôi chùa, la pagode
  • Ngôn

    (ít dùng) parler, ngôn dị hành nan, c est plus facile à dire qu à faire; la critique est aisée et l art est difficile, ngôn hành bất nhất,...
  • Ngông

    fantaisiste; excentrique, ý ngông, fantaisie ; lubie
  • Ngõ

    passage qui conduit (de la porte d'entrée) à une maison, ruelle; impasse, hết ngỏ nói, c'est complet!; la mesure est comble!, trong nhà chưa tỏ...
  • Ngõi

    (thông tục) espérer; attendre, mọi thứ hết nhẵn còn ngõi gì nữa, tout est épuisé, qu'attendez-vous encore?
  • Ngõng

    pivot, (kỹ thuật) goujon (de poulie...)
  • Ngù

    houppe; pompon, panache, (thực vật học) corymbe, ngù giáo, pompons d'une lance (dans l'ancien temps), ngù mũ, panache d'un chapeau
  • Ngù ngờ

    benêt; niais
  • Ngùn ngụt

    s'élèver en volutes denses (en langues épaisses), khói bốc lên ngùn ngụt, la fumée s'élève en volutes denses, lửa cháy ngùn ngụt, la...
  • Ngú ngớ

    niais; nigaud
  • Ngăm

    menacer, légèrement (foncé; en parlant du teint), ngăm đánh, menacer de frapper, nước da ngăm đen, teint légèrement foncé, ngăm ngăm, très...
  • Ngăm ngăm

    xem ngăm
  • Ngăn

    séparer; cloisonner; compartimenter, empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer, case; compartiment; loge, ngăn quân địch, contenir l'ennemi,...
  • Ngăn ngắn

    xem ngắn
  • Ngăn ngắt

    xem ngắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top