Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đảm bảo

exp

ほしょう - [保証]

Xem thêm các từ khác

  • Đảm bảo chất lượng

    ひんしつほしょう - [品質保証]
  • Đảm bảo hối phiếu

    てがたほしょう - [手形保障], てがたほしょう - [手形保証], category : 対外貿易
  • Đảm bảo thanh toán

    しはらいほしょう - [支払い保証]
  • Đảm bảo thương hiệu

    ブランド・マネジメント, explanation : 商品そのものの品質、信頼、サービスなどによって、モノだけでなく、その付加価値を管理し、商標を見えない価値として売ることによって競争優位を確保すること。,...
  • Đảm nhiệm

    うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], たんとうする - [担当する], つとまる - [勤まる], つとめる - [勤める],...
  • Đảm nhiệm chức vụ

    しゅうにん - [就任], category : 財政
  • Đảm nhận

    ひきうける - [引き受ける], かたがわり - [肩代わり], うけもち - [受け持ち], うけもつ - [受け持つ], ふたん - [負担する],...
  • Đảm đương

    たんとう - [担当する], たんとう - [担当], せおう - [背負う] - [bỐi phỤ], うけもつ - [受け持つ]
  • Đảm đương công việc

    しゅうにん - [就任する]
  • Đản sinh

    たんじょうする - [誕生する], しゅっせいする - [出生する], うまれる - [生まれる]
  • Đảng Likud

    リクード
  • Đảng Nhân dân

    ぜんこくみんとう - [全国民党]
  • Đảng bảo thủ

    ほしゅとう - [保守党] - [bẢo thỦ ĐẢng], bỏ phiếu cho Đảng bảo thủ: 保守党に投票する, chính trị của Đảng bảo...
  • Đảng cầm quyền

    よとう - [与党], hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền: 与党3党連合
  • Đảng cực đoan

    かげきは - [過激派]
  • Đảng cộng hòa

    きょうわとう - [共和党] - [cỘng hÒa ĐẢng], đảng cộng hòa bang mississippi: ミシシッピ州・共和党, đảng cộng hòa isalamu:...
  • Đảng cộng sản

    きょうさんとう - [共産党] - [cỘng sẢn ĐẢng], Đảng cộng sản mỹ: アメリカ共産党, Đảng cộng sản Ý: イタリア共産党,...
  • Đảng dân chủ

    みんしゅとう - [民主党] - [dÂn chỦ ĐẢng]
  • Đảng dân chủ tự do

    じゆうみんしゅとう - [自由民主党]
  • Đảng lao động

    ろうどうとう - [労働党]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top