- Từ điển Việt - Nhật
Cảm giác đoàn kết
exp
れんたいかん - [連帯感]
Xem thêm các từ khác
-
Cảm giác ở tay
てごたえ - [手応え], không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn: 何の手応えもないと、最後にはいつもイライラしてくる。 -
Cảm gió
かぜをひく - [風邪を引く] -
Cảm hoá
くんとう - [薫陶], くんとう - [薫陶する], nhận được sự cảm hóa của ai đó: (人)の薫陶を受ける, bị cảm hóa: 薫陶を受ける,... -
Cảm hứng
にゅうしん - [入神] - [nhẬp thẦn], にゅうしん - [入伸] - [nhẬp thÂn], かんきょう - [感興] - [cẢm hƯng], インスピレーション,... -
Cảm khái
こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi], かんがい - [感慨] -
Cảm khái vô hạn
かんがいむりょう - [感慨無量] -
Cảm kích
かんげき - [感激], ありがたい - [有難い], ありがたい - [有り難い], かんめい - [感銘], tôi rất cảm kích nếu chị giải... -
Cảm lạnh
かぜをひく - [風邪を引く], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], cảm lạnh nặng: 悪性の風邪, cảm lạnh nặng: 重い風邪, nhiễm... -
Cảm mạo
かんぼう - [感冒], cảm cúm: 流行性感冒 -
Cảm mến
そんけいをだく - [尊敬を抱く] -
Cảm nghĩ
じょうしゅ - [情趣] -
Cảm ngộ
りかいする - [理解する], かんとくする - [感得する] -
Cảm nhận
じっかん - [実感する], かんずる - [感ずる], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], じょうちょ - [情緒], センス, ちかく -... -
Cảm nhận sóng mang
きゃりあけんち - [キャリア検地], キャリアセンス -
Cảm nhận sự đoàn kết
れんたいかん - [連帯感] -
Cảm nhận thực sự
じっかん - [実感する] -
Cảm nắng
しょけ - [暑気], しょき - [暑気] -
Cảm phong
かぜをひく - [風邪を引く] -
Cảm phục
かんしん - [感心], かんしんする - [感心する], かんたん - [感嘆], かんたん - [感嘆する], かんふく - [感服], bằng con... -
Cảm thán
かんたん - [感嘆], かんたん - [感嘆する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.