Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ascendancy” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ə´sendənsi /, Danh từ: uy thế, uy lực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to exercise an ascendancy over someone, có...
  • như ascendancy, Từ đồng nghĩa: noun, domination , dominion , elevation , glory , leadership , mastery , paramountcy , precedence , prevalence , sovereignty...
  • / ə´sendənt /, Tính từ: Đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh, có ưu thế; có uy thế, có uy lực, Danh từ: Ưu...
  • liên phân số tăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top