Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aseptic” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / æ'septik /, Tính từ: vô trùng, vô khuẩn, Danh từ: chất vô trùng, Kinh tế: sự vô trùng, Từ đồng...
  • hoại tử vô khuẩn,
  • / ´septik /, Tính từ: (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, gây thối, Danh từ: chất gây thối, Y học: nhiễm trùng, thuộc...
  • sự bảo quản vô trùng,
  • vết thương vô khuẩn,
  • khối khử trùng (nhà),
  • sốt vô khuẩn,
  • nhồi máu vô khuẩn,
  • sự đóng gói diệt khuẩn,
  • vết thương vô khuẩn,
  • / ¸eiʃi´ætik /, Tính từ: (thuộc) châu á, Danh từ: người châu á,
  • thuộc cổ trướng,
  • / ə´setik /, Tính từ: khổ hạnh, Danh từ: người tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, abstaining , abstemious , abstinent...
  • / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skeptic
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • / ə´sepsis /, Danh từ: sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật), Y học: vô trùng,
  • / ei´stætik /, Tính từ: (vật lý) phiếm định, Cơ khí & công trình: phi tĩnh, Kỹ thuật chung: không định hướng, phiếm...
  • hệ thống tự hoại, hệ thống tại chỗ được thiết kế để xử lý và loại bỏ nước thải sinh hoạt. một hệ thống tự hoại tiêu biểu gồm một bể chứa nhận chất thải từ những khu dân cư hay...
  • huyết khối nhiễm khuẩn,
  • vết thương nhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top