Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn atavistic” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ¸ætə´vistik /, tính từ, (sinh vật học) lại giống,
  • Danh từ: thông tin được biểu hiện bằng con số; thông tin được thống kê, thống kê, bản thống kê, số liệu thống kê, unearthed a fascinating statistic, mò ra được một con số...
  • / ¸feitə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh,
  • / ¸eiθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết vô thần, vô thần, không tin có thần thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, atheistic reasonings,...
  • / ¸ætə´mistik /, tính từ, (thuộc) nguyên tử, (thuộc) thuyết nguyên tử,
  • phân tích thống kê,
  • bản thống kê,
  • thống kê hệ thống,
  • cạnh tranh hoàn hảo,
  • thị sai thống kê,
  • thống kê đủ,
  • thống kê tài chính,
  • Toán & tin: (thuôc) thống kê,
  • phương pháp thống kê,
  • thống kê kiểm định,
  • thống kê phụ,
  • thống kê toán học,
  • đặc trưng thống kê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top