Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aureole” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´ɔ:ri¸oul /, như aureola, Kỹ thuật chung: hào quang, quầng, vành, Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí), đới...
  • quầng [có quầng],
  • / ɔ:´riələ /, danh từ, hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng),
  • vành tiếp xúc,
  • vành biến chất,
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • Danh từ: quầng nhỏ,
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / æ'riələ /, Danh từ, số nhiều .areolae: quầng, Kỹ thuật chung: quầng, Từ đồng nghĩa: noun, “'ri”li :, núm, areola of...
  • / ´kri:oul /, Danh từ: người châu âu sống ở châu mỹ ( (cũng) creole white), người lai da đen ( (cũng) creole negro), thổ ngữ pháp ở lu-i-dan,
  • xoăn tai,
  • dái tai, trái tai,
  • dái tai, trái tai,
  • nhớt, núm vô mỡ,
  • quầng thứ hai,
  • dái tai, trái tai,
  • cơ chéo vành tai,
  • cơ tháp loa tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top