Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awake” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken: Đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, Nội...
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung: nhận biết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • tính từ, thức, tỉnh hẳn, (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng,
  • / ə'weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho hoạt động, Nội động từ: thôi ngủ, thức dậy, Từ đồng nghĩa:...
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình,
  • dòng đuôi,
  • vệt đường siêu âm,
  • trường dòng đuôi,
  • dòng đuôi electron,
  • / ´laik¸weik /, Danh từ: sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám),
  • màng rota, màng xoáy, làn xoáy (tàu), làn nước xoáy, vết rẽ nước xoáy,
  • vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • cường độ dòng đuôi,
  • khoảng dòng đuôi,
  • thức dậy,
  • luồng sóng theo tàu, vạt sóng theo tàu,
  • dòng chảy phiến cùng chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top