Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chariness” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • / ´tʃɛərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cẩn thận, sự dè dặt (lời nói, lời khen...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: tính cách trắng như phấn, sự xanh xao trắng bệch,
  • / 'kreizinis /, danh từ, sự quá say mê, sự mất trí, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), tình trạng ốm yếu, Từ...
  • / ´ʃa:pnis /, Xây dựng: độ nét (tiếng nói, hình ảnh), Điện lạnh: độ sắc, Kỹ thuật chung: độ nét, độ rõ, độ...
  • sự cắt xén,
  • / ´tʃa:mlis /, Tính từ: không đẹp, vô duyên,
  • / ´tʃə:pinis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hoạt bát,
  • / ´hɔ:rinis /, danh từ, màu hoa râm, vẻ hoa râm, vẻ cổ kính, vẻ đáng kính,
  • / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness ,...
  • / ´ʃeidinis /, danh từ, sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng mát, (thông tục) tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi; sự ô danh; tính không...
  • / ´ha:dinis /, Danh từ: sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, Kỹ thuật chung: độ cứng,...
  • / ´wiərinis /, tính từ, tình trạng rất mệt, sự mệt lử, sự kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), tình trạng không còn quan tâm đến, tình trạng không còn hứng thú về cái gì; sự chán cái...
  • / 'keidʒinis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần, sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa, sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả...
  • / ´ha:dnis /, Danh từ: sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), Toán & tin: (vật lý ) độ rắn,...
  • / ´tʃiərinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự phấn khởi,
  • / ´tʃætinis /, danh từ, sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa,
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • Danh từ: tình trạng mù sương; sự mù mịt, sự lờ mờ, sự mơ hồ, sự chếnh choáng say,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top