Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn congener” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ: Đồng loại, cùng giống, Từ đồng nghĩa: noun, analogue...
  • / kən'vi:nə /, danh từ, người triệu tập họp,
  • Danh từ: (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, Toán & tin: bình ngưng (hơi), cái tụ (điện), cái tụ điện, máy ướp lạnh, Xây...
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • chuyền [băng chuyền],
  • / ¸kɔndʒi´nerik /, Tính từ: (sinh vật học) cùng giống,
  • Danh từ: (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt,
  • / kən´si:də /,
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt), Xây dựng: kéo [sự kéo], Cơ...
  • / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội động từ: hội họp, họp lại, Hình thái từ:...
  • / ˈkɒndʒi /, nước cháo,
  • / ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel),
  • / ´kɔnə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top