Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cupful” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´kʌpful /, Danh từ: tách đầy, chén đầy, Kinh tế: cốc đo,
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Tính từ: Đầy nhựa sống, đầy sinh lực,
  • Tính từ: bụng no nê, Đầy diều [,
  • / ´ru:ful /, Tính từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, a rueful look, vẻ mặt...
  • / ´kʌpjulə /, Y học: ổ hình chén,
  • / ´kju:pju:l /, Danh từ: (thực vật học) quả đấu, (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén,
  • Danh từ: một xe đầy,
  • / ´dʒʌgful /, danh từ, bình (đầy), not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
  • Danh từ: chậu (đầy); bồn (đầy); thùng (đầy); lượng đựng trong bình (như) tub,
  • / ´kju:pl /, Danh từ: chén thử (vàng, bạc...), Ngoại động từ: thử (vàng, bạc...), Hóa học & vật liệu: chén tách...
  • đài mào bàu,
  • Thành Ngữ:, capful of wind, một làn gió thoảng
  • đài ốc tai,
  • đỉnh phổi,
  • đài ốc tai,
  • đỉnh phổi,
  • Thành Ngữ:, not by a jugful, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không khi nào, không đời nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top