Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cutworm” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´kʌt¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) sâu ngài đêm,
  • Danh từ: mảnh in hoa rời gắn vào quần áo,
  • giàn giáo,
  • Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lug),
  • / ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài; gia công, Ngoại...
  • công khoán,
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • giàn giáo treo,
  • Idioms: to do outwork for a clothing factory, làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
  • đĩa compact ghi một lần/ Đọc nhiều lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top