Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devilish” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´devliʃ /, Tính từ: ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt, sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ,
  • / ´devliʃli /, phó từ, rất, vô cùng,
  • / di'mɔliʃ /, Ngoại động từ: phá huỷ; đánh đổ, hình thái từ: Xây dựng: kéo đổ, Kỹ thuật...
  • demolition,
  • Danh từ: (thông tục) quân súc sắc,
  • mạch yếu,
  • Thành Ngữ:, devil's advocate, người kịch liệt phản đối
  • Thành Ngữ:, devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
  • Danh từ: (thông tục) quân bài,
  • Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón tay gõ gõ
  • danh từ, (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng,
  • phá hủy một ngôi nhà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con chuồn chuồn,
  • bánh kéc socola,
  • kìm có ngàm,
  • Thành Ngữ:, the devil's own luck, vận may hiếm thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top