Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ducky” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´dʌki /, Tính từ: xinh xắn, kháu khỉnh, tốt đẹp, Danh từ: em yêu quý; con yêu quý,
  • / ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước,
  • / ´diki /,
  • / ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective, miry , oozy , sludgy , slushy
  • / ´dʌski /, Tính từ: tối, mờ tối, tối màu, Kinh tế: cá nhám, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / 'jʌki /, Tính từ: kinh tởm, đáng tởm,
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
  • ăng ten dây xoắn cao su,
  • số may mắn,
  • Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có quà tặng,
  • Danh từ: lãnh địa của đại công tước, thái công,
  • bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • vịt nhà,
  • Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • thịt vịt,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
  • Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top