Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn effluent” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • dòng chảy từ sông làm tăng nước ngầm và dòng ngầm làm tăng nước sông,
  • / ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ: nhánh, dòng nhánh, sông nhánh, Cơ khí & công trình:...
  • / ´æfluənt /, Tính từ: nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, Danh từ: sông nhánh, chi lưu, Cơ khí & công trình: hệ thống...
  • bùn dòng thải,
  • dòng thải công nghiệp, nước thải công nghiệp,
  • nước thải công nghiệp,
  • kênh phân phối, kênh ra, kênh xả van đập tràn, mương thải nước,
  • ống thải,
  • đập tràn thoát,
  • không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • dòng thải phóng xạ,
  • dòng nước bẩn, dòng nước thải, dòng nước thải tháo ra, dòng thoát nước thải,
  • dòng thoát nước,
  • sông chi lưu, sông rẽ,
  • sự thấm của nước thải,
  • tiêu chuẩn nước thải,
  • / ´efluəns /, Danh từ: sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...), cái phát ra, cái tuôn ra, Kỹ thuật chung: phát ra, sự chảy ra, sự thoát ra, Địa...
  • / ´efərənt /, Tính từ: (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm, Y học: đi ra, efferent nerve, dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động,...
  • / ´influənt /, Cơ khí & công trình: chỉ hạ lưu, Hóa học & vật liệu: chất chảy, Kỹ thuật chung: chảy vào trong,...
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top