Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn fateful” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (32 Kết quả)
- / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adjective,
- Tính từ: Đầy căm thù, đầy căm hờn, Đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...
- / ´beilful /, Tính từ: (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a baleful...
- Phó từ: tai hại, oan nghiệt,
- / 'geimful /, Tính từ: có nhiều trò chơi, có nhiều chim, thú săn,
- / 'keəful /, Tính từ: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo, Nghĩa chuyên ngành: giữ gìn, Từ...
- / ´greitful /, Tính từ: biết ơn, dễ chịu, khoan khoái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be grateful to...
- Tính từ: thích cưỡng dâm,
- / 'teistful /, Tính từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
- / ´weistful /, Tính từ: gây ra lãng phí, hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh),...
- / ´fretful /, Tính từ: bực bội, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a fretful baby, chú bé hay quấy,...
- / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baneful influence, ảnh hưởng tai hại, ảnh...
- / 'i:zful /, tính từ, thanh thản, thoải mái, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , easy , snug
- / ´pleitful /, danh từ, số lượng mà một đĩa có thể đựng được,
- Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
- / ´fitful /, Tính từ: từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
- / ´hætful /, danh từ, mũ (đầy),
- / 'feiθful /, Tính từ: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực, Danh từ: the faithful tín đồ sùng đạo, Toán & tin:...
- / 'peiʤful /,
- / 'weikful /, Tính từ: thao thức, không thể ngủ được (người), cảnh giác, tỉnh táo, ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm), Từ đồng...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này