Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn honkie” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng,
  • cô gái cực kỳ xinh đẹp; cô gái rất quyến rũ và gợi cảm.,
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • / ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy,
  • / ´ku:ki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn,
  • / ´buki /, Danh từ: người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê),
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • / ´pinki /, như pinky,
  • Danh từ: (từ lóng) người nghiện rượu,
  • / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, curb , disrupt , fetter , hamper , impede , rope , shackle
  • cách viết khác hoody, Danh từ: áo khoác có nón phía sau, (động vật học) quạ đầu xám,
  • Danh từ: tên gọi ngựa (cưng chiều),
  • / ´hɔsti /, danh từ, (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay,
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • như sonsy,
  • Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)),
  • Danh từ: sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) một hình thức chào của người maori), Nội động...
  • Danh từ: ( australia) tên cướp có võ trang,
  • Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • / 'wɔ:kei-lu:ki, Danh từ: (từ lóng) đài truyền hình xách tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top