Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prescriptive” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / pris'kriptiv /, Tính từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị, (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu, (ngôn ngữ học) đề ra quy tắc, đưa ra...
  • / prəs´kriptiv /, tính từ, Đặt ra ngoài vòng pháp luật, Đày, trục xuất, cấm, cấm đoán, bài trừ,
  • / pris'kriptivli /, Phó từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị, (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu, (ngôn ngữ học) đề ra quy tắc, đưa...
  • / dis´kriptiv /, Tính từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, (toán học) hoạ pháp, Toán & tin: (toán logic ) mô tả, Kỹ thuật chung:...
  • / pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc, (y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho...
  • thời hạn có hiệu lực,
  • quyền thời hiệu,
  • hình họa, hình học họa hình, hình học, hình học họa hình, descriptive geometry language (dg/l), ngôn ngữ hình học mô tả, dgl ( descriptivegeometry language ), ngôn ngữ hình học mô tả
  • thời hạn quy định,
  • sự dán nhãn miêu tả hàng hóa,
  • thống kê mô tả,
  • giải phẩu học mô tả,
  • mô hình mô tả,
  • lệnh tìm kiếm,
  • catalo miêu tả, catalo mô tả, tờ thuyết minh,
  • số liệu mô tả, dữ liệu miêu tả, dữ liệu miêu tả,
  • tài liệu hướng dẫn,
  • tham số mô tả, thông số mô tả,
  • văn bản mô tả,
  • hóa đơn có thuyết minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top