Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radicalism” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´rædikə¸lizəm /, danh từ, (chính trị) thuyết cấp tiến,
  • Ngoại động từ: biến thành người cấp tiến; biến thành người quá khích, Nội động từ: biểu lộ sắc...
  • Tính từ: gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc)...
  • / ´reiʃə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc, sự thù địch giữa các chủng tộc,
  • / ´rædikəlaiz /, hình thái từ,
  • 1 (thuộc) xương quay 2 . tỏa tia,
  • lồi cổ tay quay (ngoài),
  • dây thần kinh quay,
  • rãnh dây thần kinh quay,
  • mỏm trâm xương quay,
  • khuyết quay hõm xích ma bé,
  • lồi cổ tay quay (ngoài),
  • nhánh cơ dây thần kinh quay,
  • rãnh dây thần kinh quay,
  • hố quay, hố trênlồi đầu xương cánh tay,
  • nhánh cơ dây thần kinh quay,
  • cơ duỗi cổ tay - quay ngắn,
  • nhánh sâu dây thần kinh quay,
  • cơ gấp cổ tay quay, cơ gan tay to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top