Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn reedify” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- Phó từ: tham lam, thèm khát,
- Phó từ: Đầy hạt, nhiều hạt, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở, có mùi cỏ dại (rượu mạnh),
- Danh từ: (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt,
- / ri:´juni¸fai /, Ngoại động từ: thống nhất lại, hợp nhất lại,
- / ´redili /, Phó từ: sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, Kỹ thuật chung: sẵn sàng, Từ đồng nghĩa:...
- / ´rekti¸fai /, Ngoại động từ: sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu (dòng điện xoay chiều), (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học) cầu trường,...
- Ngoại động từ: tái bản,
- / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
- / ´ri:i¸fai /, Ngoại động từ: vật chất hoá, cụ thể hoá,
- / ´ri:fi /, tính từ, Đầy đá ngầm,
- / ´ri:di /, Tính từ (so sánh): Đầy lau sậy, có nhiều sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy, lạo xạo (giọng, tiếng nói),
- móng khía,
- / ri:´edifai /, ngoại động từ, dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)
- bộ phận dư,
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng),
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng),
- trách nhiệm sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại,
- trách nhiệm sửa chữa tổn thất hay thiệt hại,
- cầu trường một cung đường cong,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này