Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renal” Tìm theo Từ (390) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (390 Kết quả)

  • / 'ri:nl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận, Y học: thuộc thận, a renal artery, động mạch thận, renal dialysis, sự thẩm thấu...
  • hen thận,
  • thủ thuật bóc vỏ thận,
  • động kinh thận,
  • hạ nhiệt thận,
  • nhi tính thận,
  • nhú thận,
  • động mạch thận,
  • tiểu cầu thận,
  • phù thận, ứ nước thận,
  • khó thở thận,
  • phù thận,
  • anbumin niệu bệnh thận,
  • bập bềnh thận,
  • sỏi thận,
  • nhiễm mủ thận,
  • vỏ thận,
  • hạch (giao cảm) thận,
  • giảm nhiệt thậ,
  • lùn thận, lùn thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top