Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sift” Tìm theo Từ (892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (892 Kết quả)

  • / sift /, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, rắc, tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần, Nội động từ: rơi lấm tấm như bột rây...
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / ʃift /, Danh từ: sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..), sự luân phiên (của cây trồng), sự thăng trầm (của cuộc sống), ca, kíp, mưu mô, mưu mẹo, phương kế, sự...
  • / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ...
  • / swift /, Tính từ & phó từ: mau, nhanh, lẹ, ( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh, Danh từ: (động vật học) chim én, (động vật...
  • Danh từ: bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...), Nội động từ: nghẽn bùn, đầy bùn, Ngoại động từ: làm đầy...
  • / lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, nhấc bổng, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên...
  • / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật), sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..),...
  • dây truyền lửa, ngòi nổ,
  • sụt [sự sụt đột ngột của đất],
  • sif,
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • việc làm chia ca,
  • dịch chuyển chữ cái,
  • sự xê dịch chổi (điện),
  • sự chuyển dịch chu trình,
  • ống xả (máy bơm),
  • dịch chuyển mạch,
  • khe nứt đồng tâm,
  • lớp bêtông, lớp bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top