Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn smog” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (16 Kết quả)
- / smɔg /, Danh từ: sương khói, khói lẫn sương, Hóa học & vật liệu: khói lẫn sương, Xây dựng: sương khói, Kỹ...
- / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ: (thông tục) sự hôn hít,
- khí hữu cơ không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí ngoại trừ metan; bao gồm andehyt, xêtôn, rượu và các chất ô nhiễm khác không phải hydrocarbon nhưng là tiền tố của tầng ôzôn.
- / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà...
- / slɔg /, Danh từ (như) .slug: (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất...
- Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
- Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
- Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
- chế độ cổng nối tiếp,
- chế độ cổng nối tiếp,
- Thành Ngữ:, slog down , up , along, đi ì ạch, đi nặng nề vất vả
- nhóm thông tin di động đặc biệt,
- hộp số cơ,
- cổng di động thông minh,
- Idioms: to have a bit of a snog, hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này