Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spend” Tìm theo Từ (881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (881 Kết quả)

  • / spɛnd /, Ngoại động từ .spent: tiêu, chi tiêu (tiền), sử dụng (thời gian...) vào một mục đích, sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì, tiêu thời gian, dùng...
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • chi phí gián tiếp,
  • / send /, Danh từ (như) .send: sức sóng xô, sự bị sóng xô, Nội động từ (như) .send: bị sóng xô,
  • / spent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend: Tính từ: mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn...
  • tấm mắt xích (máy kéo),
  • / sped /,
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • ngoại động từ, treo, chưa quyết định,
  • tốc độ cháy,
  • tốc độ đóng, tốc độ sạt lại,
  • tốc độ giữ nhịp, tốc độ đồng hồ,
  • tốc độ thi công,
  • tốc độ ăn dao, tốc độ chuyền, tốc độ ăn dao,
  • tốc độ khởi động,
  • tốc độ cắt, tốc độ cắt, vận tốc cắt, Địa chất: tốc độ đánh rạch, tốc độ cắt,
  • tốc độ truy cập, tốc độ truy xuất, tốc độ truy nhập,
  • tốc độ của chong chóng,
  • vận tốc góc, tốc độ góc, vận tốc góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top