Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn studies” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • Tính từ: Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm, Từ...
  • nghiên cứu về lão hóa,
  • nghiên cứu về lão hóa,
  • Danh từ: sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý, Kinh tế: nghiên cứu kinh doanh (về kinh tế học và quản lý),
  • như social science,
  • nghiên cứu công trình,
  • Danh từ: những môn học ở trường đại học (ngôn ngữ, (triết học), lịch sử, (văn học) và khoa học trừu tượng); khoa học nhân văn,
  • sự cứng vững, sự bền chắc,
  • sự khảo sát thiết kế,
  • Danh từ: học viện (của các tu sĩ),
  • / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng, Từ đồng nghĩa:...
  • có vít cấy, được lắp vít cấy (hàn sửa),
  • Tính từ: mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc),
  • nghiên cứu lợi ích chi phí,
  • / ´stju:di¸ou /, Danh từ, số nhiều studios: xưởng vẽ, xưởng điêu khắc..., studio (phòng để (thường) xuyên phát đi các chưng trình truyền thanh, truyền hình, để ghi âm), xưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top