Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swill” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • / swil /, Danh từ: sự rửa, sự cọ, sự súc, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, rau lợn (như) pigswill, Ngoại...
  • / spil /, Ngoại động từ spilled, .spilt: làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống, (thông tục) tiết lộ (tin tức..), Nội động...
  • / stil /, Tính từ: Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh), không có gió, làm thinh, nín lặng (người), không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu,...
  • / swel /, Tính từ: (thông tục) đặc sắc; hạng nhất; cừ, trội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) diện; bảnh bảo, hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất tốt,
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể,...
  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt), Ngoại động từ: dệt chéo (sợi),
  • thùng đựng rác,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cò mồi,
  • / swə:l /, Danh từ: ( + off) sự xoáy, sự cuộn, chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn, gió xoáy, gió lốc, hình xoáy, hình xoắn, Nội động từ: cuộn, xoáy;...
  • / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái ngưỡng cửa, Xây dựng: ngạch cửa, đà móng, đà...
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • máy chưng cất thổi,
  • nồi chưng cất,
  • cột cất, thùng cất dạng bột,
  • nồi chưng cất đun lửa,
  • nồi cất có áp, nồi cất cracking, máy chưng cất dùng áp suất,
  • / ´pɔt¸stil /, danh từ, nồi cất,
  • vân chéo phía trước,
  • nồi chưng cất lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top