Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tome” Tìm theo Từ (2.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.736 Kết quả)

  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • chân tường (tường, mái đào đắp ...)
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu), Toán & tin: cuốn, tập sách, tập (sách), Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, to come in clipping time, đến rất đúng giờ
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Idioms: to have some time free, có chút thì giờ rảnh
  • / dəʊm /, Danh từ: (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), Đỉnh tròn (đồi...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu...
  • lò sấy,
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • / toun /, Danh từ: tiếng, giọng (lối diễn đạt trong khi nói), Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra), tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì, (âm nhạc) quãng trường, màu nhẹ,...
  • / tout /, Danh từ: (thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt...
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • / roum /, Danh từ: thành la mã, Đế quốc la mã, nhà thờ la mã, thủ đô của italy (Ý), rome was not built in a day, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn...
  • / tu:m /, Danh từ: mồ, mả, ( the tomb) sự chết, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; vùi xuống, Hình Thái Từ: Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top