Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tow” Tìm theo Từ (14.551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.551 Kết quả)

  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • hàng trên cùng,
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope,...
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Thành Ngữ:, to have two strings to one's bow, có phương sách dự phòng
  • Thành Ngữ:, to bow to necessity, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc
  • được tước thành xơ,
  • thiết bị kéo, thiết bị lai dắt,
  • móc lai (cho rômooc), móc kéo,
  • đường dây cáp kéo xe, dây kéo,
  • máy kéo mooc,
  • hệ kéo đẩy tàu thủy,
  • máy kéo,
  • Thành Ngữ:, on tow, được kéo
  • sự chạy,
  • tàu kéo, tàu lai dắt, Danh từ: tàu kéo; tàu lai,
  • / ´tou¸lain /, như tow-rope,
  • / ´tou¸roup /, danh từ, dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top