Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn undulate” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´ʌndju¸leit /, Nội động từ: lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn, có sóng nhô, có sóng dồi, có sóng nâng, Toán & tin:...
  • / ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh từ: (động vật học) động vật bốn chân có móng guốc, Từ...
  • (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated plate, tấm lượn sóng, undulated sheet...
  • khuẩn lạc uốn sóng,
  • / ´ænju¸leit /, Tính từ: ( số nhiều) có đốt, vòng,
  • / ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc,
  • / ´mɔdju¸leit /, Động từ: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, ( + to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (âm nhạc) chuyển giọng, (rađiô) điều biến,...
  • nhấp nhô, lượn sóng, hình sóng,
  • máy đo sóng, máy hiện sóng,
  • / ´ʌndjulənt /, Kỹ thuật chung: gợn sóng,
  • / ´ju:lju¸leit /, Nội động từ: tru tréo, rú lên, hú, kêu, rên rỉ (chó sói), gào; gào thét, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .ungula:,
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • (adj) có dạng sóng, gợn sóng, gợn sóng,
  • máng tận cùng,
  • / ´pendju¸leit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động, Xây dựng: dao động, đu đưa, lúc lắc, Cơ...
  • / ´indju¸reit /, Ngoại động từ: làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), Nội động từ: trở nên cứng, trở nên chai,...
  • / ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • bỏ sự xóa, hồi phục xóa, hủy sự xóa, không xóa (dữ liệu đã xóa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top