Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wax” Tìm theo Từ (1.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.471 Kết quả)

  • / wæks /, Danh từ: sáp ong (chất mềm, dính, màu vàng do ong sản sinh ra để làm tổ) (như) beeswax, sáp, chất sáp (sáp ong đã được tẩy trắng và lọc để làm nến, để nặn...),...
  • sáp tẩy trắng vải,
  • sáp kết tinh,
  • pa-ra-fin dùng trong việc khắc,
  • sáp hóa đá, sáp khoáng,
  • mỡ dầu mỏ, sáp dầu, sáp không định hình,
  • parafin dầu mỏ,
  • sáp cách điện,
  • Danh từ: chất mỡ màu vàng lấy ở quả của bụi cây sơn (dùng chủ yếu để đánh bóng), sáp nhật,
  • sáp đá phiến,
  • sáp niêm, xi gắn, xi gắn (dùng để niêm phong),
  • sáp thực vật,
  • Danh từ: chỉ vuốt nhựa,
  • Danh từ: giấy nến,
  • máy tách parafin,
  • Danh từ: búp bê sáp, (nghĩa bóng) người đàn bà xinh đẹp nhưng không tinh anh,
  • tấm parafin, vẩy nến,
  • in lây sáp,
  • mẫu sáp,
  • máy ép tách parafin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top