Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wildness” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´waildnis /, danh từ, tình trạng hoang dã, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đãng, tính chất bừa bãi (trong cuộc sống), Từ...
  • / ´maildnis /, danh từ, tính nhẹ, tính êm, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà,
  • / ´wailinis /, Danh từ: tính xảo trá, tính quỷ quyệt, Từ đồng nghĩa: noun, artfulness , artifice , craft , craftiness , cunning , foxiness , guile , slyness
  • / ´bouldnis /, Danh từ: tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; cách hành văn), sự dốc...
  • / 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân ái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) sự đầy hơi, (thông tục) sự dài dòng,...
  • / ´windlis /, Tính từ: không có gió, lặng gió, Kỹ thuật chung: lặng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, a windless day, một ngày...
  • / ´kouldnis /, Số từ: sự lạnh, sự lạnh lẽo, Kỹ thuật chung: độ làm lạnh, độ lạnh, nhiệt độ thấp, lạnh, Từ đồng...
  • / ´wiə:dnis /, danh từ, tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ, (thông tục) tính chất không bình thường, tính chất khác thường, tính chất kỳ lạ, tính chất khó hiểu,
  • / ´weldlis /, Tính từ: (kỹ thuật) không có mối hàn, Cơ khí & công trình: không khe nối (ống), không mối hàn, Xây dựng:...
  • / ´vailnis /, danh từ, tính chất cực kỳ ghê tởm, tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức), tính chất tồi, tính chất kém, tính chất không có giá trị, tính chất quá tệ (của hàng...
  • / 'wildənis /, Danh từ: vùng hoang vu, vùng hoang dã, phần bỏ hoang (trong khu vườn), nơi vắng vẻ tiêu điều, nơi hoang tàn, vô vàn, vô số, Từ đồng nghĩa:...
  • tính nhờn, tính bôi trơn,
  • / ´bɔ:ldnis /, danh từ, tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...), sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...), Từ...
  • / ´ɔilinis /, Danh từ: tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...),
  • bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
  • / ´waiərinis /, danh từ, tính chất cứng (của tóc), tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch), tính dẻo bền, (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh...
  • / ´ilnis /, Danh từ: sự đau yếu, sự ốm, bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affliction , ailing , ailment , attack...
  • phụ gia có tinh dầu,
  • / ´lʌviη¸kaindnis /, danh từ, lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top