Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flouter” Tìm theo Từ (520) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (520 Kết quả)

  • / ´floutə /, Danh từ: (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân thời vụ, Kỹ thuật chung: cái phao, giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi, phao, Kinh...
  • Ngoại động từ: làm tắc trách, lội bùn,
  • / ´fllu:tə /, danh từ, người thổi sáo, người tạo đường rãnh (ở cột),
  • láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện
  • chứng khoán lãi suất thả nổi, chứng khoán vô danh,
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • / ´grautə /, Cơ khí & công trình: súng phụt,
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối hun khói, đồ hộp bị phồng,
  • Danh từ: người dùng roi quất,
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
  • / ´flʌstə /, Danh từ: sự bối rối, sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao, Ngoại động từ: làm chếnh choáng say, làm bối rối,...
  • / blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật chung: bàn đệm,
  • / ´flɔ:rə /, danh từ, cú đấm đo ván, tin sửng sốt, lý lẽ làm cứng họng, bài thi khó; câu hỏi khó,
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • Danh từ: kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn),
  • / ´plɔtə /, Danh từ: người âm mưu, kẻ bày mưu, Cơ - Điện tử: máy xác định tọa độ, máy vẽ đồ thị, Toán & tin:...
  • vấu phao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top