Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gonads” Tìm theo Từ (676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (676 Kết quả)

  • / ´gounæd /, Danh từ: (sinh học) tuyến sinh dục, Y học: tuyến sinh dục cơ quan sinh sản nam hay nữ sinh ra các giao tử,
  • Tính từ: (thuộc) tuyến sinh dục, Y học: (thuộc) tuyến sinh dục,
  • như gonadal,
  • Danh từ: gonadin,
  • daisies and other wild flowers,
  • ức chế tuyến sinh dục,
  • người không có tuyến sinh dục,
  • không phân hoá, không biệt hoá,
  • tuyến thượng thận,
  • / ´mɔnæd /, Danh từ: (triết học) đơn tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tố hóa trị một, Y học: động vật đơn bào,...
  • Tính từ: thuộc bào tử nội sinh,
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở trên xe lửa, sb's goods and chattels, Đồ dùng cá nhân, Đấu thầu: hàng hoá, hàng...
  • Phó từ: rất nhiều, Địa chất: (các) goòng có tải (trên đường sắt),
  • Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính,
  • vũng tàu, can thiệp vào việc đi lại, vũng tàu, lie in the roads, nằm ở vũng tàu (tàu)
  • / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external bonds, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, government bonds, trái phiếu kho bạc,...
  • chứng khoán vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top