Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haggled” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / 'hægl /, Danh từ: sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, Nội động từ: mặc cả, tranh cãi, cãi nhau, Kinh tế: sự mặc...
  • Tính từ: rất mệt mỏi,
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • / 'hægə(r)d /, Tính từ: hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), Danh từ:...
  • / bægd /, Kinh tế: được đóng gói,
  • bị võng, bị lún,
  • / higl /, Nội động từ: mặc cả, Từ đồng nghĩa: verb, bargain , dicker , huckster , negotiate , palter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top