Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honors” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • danh từ, danh sách những người được ban phẩm tước,
  • nước viện trợ song phương,
  • chất màu, cờ hiệu, thuốc màu,
  • nợ cờ bạc, nợ danh dự (không có hiệu lực pháp lý),
  • quái thai một mắt,
  • chứng khoán công ty xe hơi,
  • Danh từ số nhiều: sự kết hợp các môn được học để đạt được bằng danh dự tại một trường đại học anh,
  • Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), Địa vị...
  • phương pháp nhận trả,
  • Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • hố karst, vực karst,
  • bệnh kala - azar trẻ em,
  • (cửa đi, cửa sổ và công tác,
  • / ´dounə /, Danh từ: người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng, Toán & tin: phần tử cho, Y học: người...
  • neo móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top