Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Latéralisé” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • bên, ở bên,
  • ngăn bên não thât bên,
  • bóng xương bên,
  • sụnmũi bên,
  • hố bẹn ngoài,
  • đường giữa mi mắt ngoài,
  • uốn ván thân cong phíabên,
  • hố mắt cá ngoài,
  • hồi chẩm thái dưong bên,
  • mỏm ngoài của xương sên,
  • mắt cá ngoài,
  • mào xương cùng bên,
  • hố não bên,
  • dây chằng bàng quang rốn, nếp rốn ngoài.,
  • (chứng) tích kinh nguyệt ngăn bên tử cung hai buồng,
  • vùng cổ bên,
  • dải cảm giác bên,
  • vân khứu giác ngoài,
  • mặt bên xương mác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top